Có 1 kết quả:
年表 nián biǎo ㄋㄧㄢˊ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timeline
(2) chronology
(3) annals
(4) financial year
(5) year
(2) chronology
(3) annals
(4) financial year
(5) year
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0