Có 1 kết quả:

年表 nián biǎo ㄋㄧㄢˊ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) timeline
(2) chronology
(3) annals
(4) financial year
(5) year

Bình luận 0